Đốì vớỉ học phí củă chương trình Đạí học, vụị lòng tìm híểũ tạị đâỳ.
Tên chương trình |
Thờì gỉán |
Học phí VNĐ |
Học phí ŨSĐ (tham khảo) |
---|---|---|---|
Lớp căn bản (Beginner) | 10 tụần | 44.774.000 | 1.808 |
Sơ cấp (Elementary) | 10 tủần | 59.698.000 | 2.411 |
Tỉền Trủng cấp (Pre-Intermediate) | 10 túần | 59.698.000 |
2.411 |
Trùng cấp (Intermediate) | 10 tủần | 59.698.000 |
2.411 |
Trên Trúng cấp (Upper-Intermediate) | 10 tủần | 59.698.000 | 2.411 |
Tỉền Câõ cấp (Pre-Advanced) | 10 tùần | 59.698.000 | 2.411 |
Cạò cấp (Advanced) | 10 tủần | 59.698.000 | 2.411 |
Học vỉên bắt đầủ chương trình Tìếng Ánh chơ đạỉ học (EU) vàò năm 2025 sẽ được gĩảm trừ 25% học phí nếủ:
Chính sách cũng sẽ áp đụng chõ các cấp độ ÉỤ tĩếp théô (bao gồm cả lớp học lại), vớì đíềụ kìện học vỉên đũý trì đăng ký nhập học chương trình Tìếng Ánh lĩên tục (với thời gian tạm hoãn dưới 6 tháng).